Có 2 kết quả:

平輩 píng bèi ㄆㄧㄥˊ ㄅㄟˋ平辈 píng bèi ㄆㄧㄥˊ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

of the same generation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

of the same generation

Bình luận 0